Bình hút ẩm loại bỏ hầu hết hơi ẩm từ không khí chảy thông qua nó vào bình dầu phụ khi máy biến áp đang làm nguội. Điều này có tác dụng giúp ngăn chặn việc giảm độ bền điện môi của các lớp cách điện do độ ẩm trong không khí xung quanh và ngăn chặn bất cứ sự ngưng đọng nào trong bình dự trữ. Vì vậy, bình hút ẩm tăng tính liên kết vận hành của máy biến áp
Trọng tải silicagel | Dạng | Đường kính R | Ứng Dụng | Trọng tải máy biến áp dầu | ||
0.5 kg. | C | R 1/2″ | R 3/4″ | R 1″ | 250 kVA | 1800 kg. |
1.0 kg. | C | R 1/2″ | R 3/4″ | R 1″ | 250-5000 kVA | 3600 kg. |
V.trí. Số | SL. | Mô Tả | Chất Liệu |
2 | 1 | Phần Đỉnh | GD – AL lack RAL 7033 |
3 | 1 | Phần Đáy | GD – AL lack RAL 7033 |
4 | 1 | Chậu Dầu | Plexiges, klar |
5 | 1 | Đế Chậu | X 12 CrNi 177 |
6 | 1 | Sàng Lọc | AL 1.5 Ø |
7 | 1 | Xi-lanh Thủy Tinh | Thủy Tinh 120x5x100/180 |
8 | 1 | Phích Nối | St 33 galv. zn M12x125/250 |
9 | 2 | Miếng Đệm | NBR 70 |
12 | 1 | Đai Ốc | M12 DIN 934 – 4D Galv. Zn |
13 | 1 | Lông Đền Lò Xo | B12 DIN 127 – Galv. Zn |
14 | 2 | Đinh Tán | 2,5×4 Alu DIN 1476 |
15 | 1 | Chân Trục | 4×24 DIN 1471 |
Loại Bình Chứa Ẩm | L1 | L2 | L3 | L4 |
Khối lượng Silicagel (kg.) | 1,2 | 2,4 | 3,6 | 4,8 |
Chiều cao (h) ( 1) | 342 | 489 | 636 | 783 |
Khối Lượng Bình Chứa Ẩm
Không có Silicagel (số filling) (kg.) |
9,2 |
12,6 | 16,3 | 20 |
Nhóm Lắp Ráp B1
B2 OV |
1
– 1 |
1
1 1 |
1
2 1 |
1
3 1 |
V.trí. Số | Chia Nhóm | Mô Tả | Đặc điểm | ||
B1 | B2 | OV | |||
1 | 1 | 1 | – | Đĩa ngăn | GG 20 gal. zn |
2 | – | 1 | 1 | Đĩa ngăn | GG 20 gal. zn |
3 | 1 | – | – | Phần Đỉnh | GG 20 gal. zn |
4 | – | – | 1 | Phần Đáy | GG 20 gal. zn |
5 | – | – | – | Mặt Bích | |
6 | 1 | 1 | 1 | Xi-lanh thủy tinh | Thủy tinh |
7 | – | – | 1 | Bình Dầu | Thủy Tinh |
8 | – | – | 1 | Vòm | nrSt |
11 | 1 | – | – | Đĩa có lỗ | A1 |
12 | – | – | 1 | Đĩa có lỗ | A1 |
13 | – | – | 1 | Đĩa có lỗ | A1 |
14 | 1 | – | – | Miếng Đệm | NBR 70 |
15 | 2 | 3 | 3 | Miếng Đệm | NBR 70 |
16 | – | – | 2 | Miếng Đệm | M1-250 |
18 | – | – | 1 | Bu Lông | M12x150 – A2. 70 |
19 | – | 1 | – | Bu Lông | M12x130 – A2 .70 |
20 | 1 | – | – | Bu Lông | M12x140 – A2. 70 |
22 | – | – | 2 | Vít Cấy Bu Lông | M8x30 – A2. 70 |
23 | 3 | – | – | Bu Lông Vòng | M12x55 A2. 70 |
24 | – | 3 | 3 | Bu Lông Vòng | M8x40 A2. 70 |
25 | 1 | 1 | 2 | Đai Ốc 6 cạnh | M12 – A2. 70 |
26 | 3 | – | 1 | Đai Ốc Có Tai | M12-C – A2. 70 |
27 | – | 3 | 5 | Đai Ốc Có Tai | M8-C – A2. 70 |
28 | 1 | 1 | 2 | Lông Đền Lò Xo | 12 CrN. – 177 |
29 | 3 | 3 | 7 | Chân Trục | 2,5×5 Alu |
30 | – | 6 | 6 | Khuyên Hãm | 8×0,8 – nrSt |
31 | 6 | – | – | Khuyên Hãm | 10×1 – nrSt |
32 | * | * | – | Silicagel | *-1,200 gr. |
33 | 3 | – | – | Lông Đền | B13 – nrSt |
34 | – | 3 | 5 | Lông Đền | B8,4 – nrSt |
35 | 3 | – | – | Vít Cấy | 1.4305 nrSt |